Có 2 kết quả:
月份会议 yuè fèn huì yì ㄩㄝˋ ㄈㄣˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ • 月份會議 yuè fèn huì yì ㄩㄝˋ ㄈㄣˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
yuè fèn huì yì ㄩㄝˋ ㄈㄣˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monthly meeting
(2) monthly conference
(2) monthly conference
Bình luận 0
yuè fèn huì yì ㄩㄝˋ ㄈㄣˋ ㄏㄨㄟˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monthly meeting
(2) monthly conference
(2) monthly conference
Bình luận 0